Có 4 kết quả:
敖游 áo yóu ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ • 敖遊 áo yóu ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ • 遨游 áo yóu ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ • 遨遊 áo yóu ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngao du, rong chơi
Từ điển Trung-Anh
(1) to saunter
(2) to travel
(2) to travel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngao du, rong chơi
Từ điển Trung-Anh
(1) to saunter
(2) to travel
(2) to travel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel
(2) to go on a tour
(3) to roam
(2) to go on a tour
(3) to roam
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel
(2) to go on a tour
(3) to roam
(2) to go on a tour
(3) to roam
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0