Có 4 kết quả:

敖游 áo yóu ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ敖遊 áo yóu ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ遨游 áo yóu ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ遨遊 áo yóu ㄚㄛˊ ㄧㄡˊ

1/4

Từ điển phổ thông

ngao du, rong chơi

Từ điển Trung-Anh

(1) to saunter
(2) to travel

Từ điển phổ thông

ngao du, rong chơi

Từ điển Trung-Anh

(1) to saunter
(2) to travel

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel
(2) to go on a tour
(3) to roam

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel
(2) to go on a tour
(3) to roam